Trong tiếng Anh, các bạn học từ đồng nghĩa thường rất bối rối vì nó tương tự với nhau về nghĩa nhưng khác hẳn về hình thức và cách đọc.
Việc học từ đồng nghĩa là một trong những cách tốt nhất, hiệu quả nhất giúp bạn mở rộng vốn từ và giúp cho việc giao tiếp trở nên thuận lợi, đơn giản nhờ việc sử dụng các từ ngữ phù hợp, khiến câu văn trở nên lưu loát, rành mạch, trôi chảy.
Bạn đang xem: Tài liệu từ đồng nghĩa tiếng anh
Bên cạnh đó, thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ đem lại nhiều lợi ích trong công việc, tiêu biểu như: giúp bạn giao tiếp trở nên trơn tru với đồng nghiệp và khách hàng, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH khám phá 50 cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé! Let’s go!
Nội dung bài viết
I. Khái niệm và các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:2. Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh:II. Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:IV. Bài tập trắc nghiệm áp dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh:I. Khái niệm và các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:
1. Khái niệm:
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau nhưng được viết và phát âm khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh thì sẽ được sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
Tall vs High: CaoTall: Your boyfriend is so tall.(Bạn trai của bạn cao quá.)High: This Building is higher than that one.(Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.)
→ Tuy có cùng nghĩa là cao nhưng tall thường được dùng với người và high thường được dùng với vật.
2. Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa tiếng Anh Tuyệt đối:Đây là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.
Ví dụ: Mother language vs Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ
→ Her mother language/ mother tongue is Spanish. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha.)
Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối:Là những dạng từ khác ngữ nghĩa, hoặc khác biểu thái…có thể thay thế hoặc không trong các trường hợp riêng.
Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu => không thể thay thế cho nhau
Đây là những từ cùng mang một nghĩa nhưng lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau tùy tính năng và ý muốn diễn đạt của người nói.
Ví dụ: Look – Stare – Gaze – Glance: nhìn
→ Cả 4 từ trên đều có nghĩa là nhìn nhưng ở mức độ khác nhau:
Look: Nhìn, đây là từ miêu tả chung nhất về hành động này.Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò và đánh giá ai đóGaze: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì ngạc nhiên hay ngưỡng mộ Glace: Liếc nhanhTừ đồng nghĩa theo địa phương:
Đây là những từ mang cùng ý nghĩa nhưng ở những vùng khác nhau thì từ được sử dụng lại khác nhau.
Ví dụ: Bookstore – Bookshop: Hiệu sách
Bookstore thường được sử dụng trong tiếng Anh – MỹBookshop thường được sử dụng trong tiếng Anh – AnhTừ đồng nghĩa một cách uyển chuyển:
Đây là những từ được sử dụng trong các trường hợp nói giảm nói tránh để giảm đi sự bối rối, khó chịu.
Ví dụ: Die – Pass away: Chết
→ Die là một từ nói thẳng về cái chết trong khi Pass away lại ám chỉ điều đó để tránh sự đau buồn và bối rối của người nghe.
II. Các cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh:
Với các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh sau thì hãy lưu ngay về để nâng cao từ vựng cho mình. Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu dưới đây nhé:
1. Danh từ:
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Transportation | Vehicles | Phương tiện |
Law | Regulation, Rule, Principle | Luật |
Chance | Opportunity | Cơ hội |
Route | Road, Track | Tuyển dụng |
Shipment | Delivery | Sự giao hàng |
Improvement | Innovation, Development | Sự cải tiến |
Downtown | City center | Trung tâm thành phố |
Applicant | Candidate | Ứng viên |
Energy | Power | Năng lượng |
Brochure | Booklet, Leaflet | Tờ rơi quảng cáo |
People | Citizens, Inhabitants | Cư dân |
Signature | Autograph | Chữ ký |
Traveler | Commuters | Người đi lại |
Employee | Staff | Nhân viên |
2. Động từ:
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Like | Enjoy | Yêu thích |
Visit | Come round to | Ghé thăm |
Confirm | Bear out | Xác nhận |
Suggest | Put forward, Get across | Đề nghị |
Delay | Postpone | Trì hoãn |
Supply | Provide | Cung cấp |
Distribute | Give out | Phân bổ |
Remember | Look back on | Nhớ lại |
Continue | Carry out | Tiếp tục |
Announce | Inform, Notify | Thông báo |
Figure out | Work out, Find out | Tìm ra |
Arrive | Reach, Show up | Đến nơi |
Happen | Come about | Xảy ra |
Discuss | Talk over | Thảo luận |
Raise | Bring up | Nuôi nấng |
Decrease | Cut, Reduce | Cắt giảm |
Extinguish | Put out | Dập tắt |
Tidy | Clean, Clear Up | Dọn dẹp |
Execute | Carry out | Tiến hành |
Cancel | Abort, Call off | Hủy lịch |
Buy | Purchase | Mua |
Book | Reserve | Đặt trước |
Require | Ask for, Need | Cần, đòi hỏi |
Refuse | Turn down | Từ chối |
Seek | Look for, Search for | Tìm kiếm |
Omit | Leave out | Bỏ |
3. Tính từ:
Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
Pretty | Rather | Tương đối |
Effective | Efficient | Hiệu quả |
Rich | Wealthy | Giàu có |
Quiet | Silence, Mute | Im lặng |
Bad | Terrible | Tệ hại |
Shy | Embarrassed, Awkward | Ngại ngùng, xấu hổ |
Defective | Error, Faulty, Malfunctional | Lỗi |
Damaged | Broken, Out of order | Hỏng hóc |
Hard | Difficult, Stiff | Khó khăn |
Famous | Well-known, Widely-known | Nổi tiếng |
Fragile | Vulnerable, Breakable | Mỏng manh, dễ vỡ |
Lucky | Fortunate | May mắn |
III. Phương pháp học từ đồng nghĩa:
Tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt hay những ngôn ngữ khác trên thế giới, từ vựng Tiếng Anh cũng không có giới hạn. Các từ đồng nghĩa cũng góp phần mở rộng giới hạn đó. Vậy làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng, đặc biệt là từ đồng nghĩa một cách hiệu quả?
Bạn không những phải học nhiều từ mới, mà còn cần phải luyện tập và khai thác sâu từ ngữ đó. Cụ thể bên cạnh nghĩa và cách phát âm của từ, bạn nên tìm hiểu các yếu tố liên quan khác như trọng âm, họ từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó.
E.g: Từ Attract – /ə.ˈtrækt/ – Hấp dẫn, thu hút, lôi cuốn
Các từ liên quan:
Attractive (adj): Hấp dẫn, thu hútAttraction (n): Sự hấp dẫn, thu hútAttractively (adv): Hấp dẫn, thu hútTừ đồng nghĩa: Allure, appeal to, interest. – Trái nghĩa: Disinterest.
Hãy tham khảo các từ đồng nghĩa trong quá trình học từ mới và ôn luyện những từ đó như cách ôn luyện từ mới. Quá trình học từ vựng có thể diễn ra ở bất kì đâu nên nếu bạn có bận rộn trong công việc thì tự học cũng giúp bạn có được kha khá những từ vựng cần thiết.
Đừng quên học những từ trái nghĩa. Bản thân việc học các từ trái nghĩa cũng có thể dễ dàng hơn so với từ đồng nghĩa bởi trong nhiều trường hợp, bạn chỉ cần thêm tiền tố dis-, un-, in-,… là có thể tạo ra một từ trái nghĩa hoàn chỉnh lại mang tính đối lập hợp lí.
Bên cạnh đó, bạn đừng ngần ngại đưa các từ mới đã học vào trong thực hành. Bắt đầu từ việc viết các câu từ cơ bản đến phức tạp, tiếp đó đưa vào trong giao tiếp. Đừng ngần ngại trao đổi với những người giỏi tiếng Anh hay những người bản xứ.
Bạn không chỉ được trực tiếp áp dụng từ mới và kiến thức vào văn cảnh, bạn còn có thể “học lỏm” được những cách dùng từ của họ, cũng như hiểu rõ tất cả về nghĩa của từ để dễ dàng xác định được điểm khác biệt của từ gốc với từ đồng nghĩa. Bạn luôn phải ghi nhớ rằng không phải các từ đồng nghĩa lúc nào cũng có thể thay thế từ gốc trong nhiều trường hợp.
Từ đồng nghĩa tiếng Anh – một trong những kiến thức vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong bài thi THPT Quốc gia môn Anh. Vậy nên, dưới đây là 450+ bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh được thptngoquyenhcm.edu.vn tổng hợp lại giúp bạn ôn luyện thi hiệu quả tại nhà. Download ngay bản PDF các bài tập về từ đồng nghĩa này để cày cuốc và giúp bạn chinh phục được điểm thi thật cao trong kỳ thi thực chiến sắp tới nhé!
450+ bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh – Bài tập về từ đồng nghĩa giúp bạn đạt điểm số 9+ trong kỳ thi THPT Quốc Gia!Mục lục bài viết
I. Một số bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh
Dưới đây là bản PDF 450+ bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh được thptngoquyenhcm.edu.vn tổng hợp giúp thí sinh học luyện thi hiệu quả tại nhà. Các câu trắc nghiệm bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh dưới đây đều có đáp án rõ ràng và giải thích chi tiết.
Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.A. sleep B. sit down C. eat D. relax
Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller
Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.A. say exactly what he thought B. say a few words
C. have a chat D. are given the right to
Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf
Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be well-informed.
Xem thêm: App Chỉnh Sửa Video Miễn Phí Tốt Nhất Hiện Nay, 11 Ứng Dụng Chỉnh Sửa Video Trên Iphone Và Ipad
A. easily seen B. suspicious C. popular D. beautiful
Một số bài tập từ đồng nghĩa tiếng AnhDownload ngay file PDF bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh dưới đây để ôn luyện thi THPT Quốc gia môn Anh hiệu quả bạn nhé:
TẢI NGAY 450+ BÀI TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH FILE PDF!
II. Phương pháp làm bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh
Để giúp các bạn chinh phục dạng bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh dễ dàng hơn, dưới đây là một số phương pháp làm bài tập từ đồng nghĩa đơn giản và dễ áp dụng, cụ thể:
Bưới 1: Đọc đề bài và xác định nghĩa của từ cần tìm
Bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trong khi làm bài tập về từ đồng nghĩa đó là các bạn cần phải đọc đề và xác định chính xác được yêu cầu của đề bài và nét nghĩa của từ vựng cần tìm. Việc đọc đề bài giúp các bạn có thể xác định được chính xác đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa (Synonym/ closet meaning) hay từ trái nghĩa (Antonym/ Opposite). Sẽ thật là tiếc nếu bạn có thể dịch được đề bài và biết nghĩa cá đáp án nhưng lại hay chọn nhầm đáp án đồng nghĩa trong khi đề yêu cầu trái nghĩa và ngược lại.
Tiếp đến để làm bài tập về từ đồng nghĩa hiệu quả, bạn hãy đọc đề để đoán nghĩa từ gạch chân bởi thông thường một từ tiếng Anh sẽ có nhiều hơn một nét nghĩa, nên việc đọc đề để giúp bạn xác định được trong câu đó từ đó mang nét nghĩa gì.
Bước 2: Suy đoán và dùng phương pháp loại trừ – Thông thường bạn sẽ gặp hai trường hợp xảy ra đó là:
Thứ nhất, các từ in đậm quen thuộc và dễ dàng đoán nghĩa, nhưng đáp án lại có nhiều hơn là 2 từ lạ.Thứ hai, từ in đậm xa lạ, chưa gặp từ bao giờ; tuy nhiên, đáp án lại có những từ thông dụng để chúng ta đoán nghĩaCho dù có bao nhiêu từ lạ, việc chúng ta cần phải làm đó là xác định những nét nghĩa cần tìm. Khi đó, ta hãy xét các từ đã biết nghĩa trước (ở cả từ im đậm và đáp án), thptngoquyenhcm.edu.vn có 2 mẹo loại trừ dành tặng cho các bạn khi làm bài tập về từ đồng nghĩa tiếng Anh, đó là:
Lưu ý 1: Hãy loại trừ các đáp án trái nghĩa nếu đề yêu cầu đồng nghĩa (và ngược lại)Lưu ý 2: Hãy loại trừ các đáp án có mặt chữ gần giống với từ in đậmTham khảo thêm bài viết:
Trên đây là 450+ bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh cũng như một số mẹo giúp bạn làm dạng bài từ đồng nghĩa hiệu quả trong kỳ thi thực chiến. thptngoquyenhcm.edu.vn chúc bạn ôn luyện thi thật tốt trong giai đoạn nước rút, tự tin bước vào kỳ thi THPT Quốc gia môn Anh sắp tới và chinh phục được điểm số 9+. Ngoài ra, nếu bạn vẫn còn thắc mắc về bài tập từ đồng nghĩa phía trên thì đừng quên comment ngay bên dưới để được thptngoquyenhcm.edu.vn giải đáp thắc mắc ngay nhé!